Characters remaining: 500/500
Translation

lưỡng phân

Academic
Friendly

Từ "lưỡng phân" trong tiếng Việt nguồn gốc từ triết học được sử dụng để chỉ sự tách rời một khái niệm thành hai phần hoặc hai khái niệm khác nhau, hai phần này vẫn nằm trong tổng thể của khái niệm lớn hơn.

Định nghĩa đơn giản:
  • Lưỡng phân (danh từ): Sự chia tách một khái niệm thành hai phần, thường hai khái niệm đối lập hoặc khác nhau nhưng liên quan đến nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "Lưỡng phân sinh vật" đề cập đến việc chia sinh vật thành hai giới: động vật thực vật. Đây một cách để phân loại nghiên cứu thế giới sinh học.

  2. Trong triết học: "Lưỡng phân giữa chủ nghĩa duy vật chủ nghĩa lý tưởng" nói về việc phân chia hai trường phái tư tưởng này, giúp người ta dễ dàng hiểu phân tích các quan điểm khác nhau.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận triết học, người ta thường nói đến "lưỡng phân" để phân biệt giữa các khái niệm phức tạp, như "lưỡng phân giữa cá nhân tập thể", để phân tích mối quan hệ giữa quyền lợi của cá nhân lợi ích chung của xã hội.
Các biến thể từ ngữ liên quan:
  • Từ "lưỡng phân" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như triết học, sinh học, tâm lý học...
  • Từ gần nghĩa: "Phân chia", "tách biệt", nhưng "lưỡng phân" có nghĩa chính xác hơn nhấn mạnh sự tách ra thành hai phần cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "Đối lập" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống với "lưỡng phân".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lưỡng phân", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Tóm lại:

"Lưỡng phân" một thuật ngữ quan trọng trong triết học các lĩnh vực khoa học khác, giúp phân chia phân tích các khái niệm phức tạp.

  1. (triết) d. Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của : Sự lưỡng phân sinh vật thành hai giới động vật thực vật.

Comments and discussion on the word "lưỡng phân"